Thực đơn
Alan_Yelizbarovich_Dzagoyev Thống kêCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải ngoại hạng Nga | Cup | Siêu cúp Nga | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số đường kiến tạo | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số đường kiến tạo | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số đường kiến tạo | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số đường kiến tạo | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số đường kiến tạo | ||
Krylia Sovetov SOK | 2006 | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | — | 13 | 1 | 0 | |||||
2007 | 25 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | — | 26 | 5 | 0 | ||||||
Tổng cộng | 37 | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 | — | 39 | 6 | 0 | ||||||
CSKA Moscow | 2008-09 | 20 | 8 | 10 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 0 | 29 | 13 | 10 |
2009-10 | 27 | 7 | 12 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10 | 3 | 1 | 40 | 10 | 13 | |
2010-11 | 24 | 6 | 6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10 | 2 | 4 | 36 | 8 | 10 | |
2011–12 | 31 | 5 | 14 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11 | 1 | 4 | 48 | 6 | 18 | |
2012–13 | 24 | 7 | 10 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 30 | 7 | 10 | |
2013-14 | 18 | 3 | 5 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 23 | 3 | 6 | |
2014-15 | 21 | 5 | 6 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 27 | 7 | 8 | |
2015-16 | 29 | 5 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2 | 1 | 41 | 7 | 9 | |
2016–17 | 15 | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 18 | 4 | 6 | |
2017–18 | 21 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 4 | 1 | 36 | 7 | 8 | |
2018–19 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 233 | 53 | 81 | 23 | 4 | 2 | 5 | 0 | 1 | 73 | 17 | 11 | 334 | 74 | 95 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 270 | 59 | 81 | 25 | 4 | 2 | 5 | 0 | 1 | 73 | 17 | 11 | 373 | 80 | 95 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Nga | |||
2008 | 2 | 0 | |
2009 | 3 | 0 | |
2010 | 6 | 1 | |
2011 | 6 | 3 | |
2012 | 10 | 4 | |
2013 | 2 | 0 | |
2014 | 13 | 0 | |
2015 | 6 | 1 | |
2016 | 2 | 0 | |
2017 | 3 | 0 | |
2018 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 59 | 9 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 8 tháng 10 năm 2010 | Sân vận động Aviva, Dublin, Ireland | Cộng hòa Ireland | 2–0 | 3–2 | Vòng loại Euro 2012 |
2. | 7 tháng 10 năm 2011 | Sân vận động Dubňom, Žilina, Slovakia | Slovakia | 1–0 | 1–0 | Vòng loại Euro 2012 |
3. | 11 tháng 10 năm 2011 | Sân vận động Luzhniki, Moscow, Nga | Andorra | 1–0 | 6–0 | Vòng loại Euro 2012 |
4. | 11 tháng 10 năm 2011 | Sân vận động Luzhniki, Moscow, Nga | Andorra | 4–0 | 6–0 | Vòng loại Euro 2012 |
5. | 8 tháng 6 năm 2012 | Sân vận động Miejski, Wrocław, Ba Lan | Cộng hòa Séc | 1–0 | 4–1 | Euro 2012 |
6. | 8 tháng 6 năm 2012 | Sân vận động Miejski, Wrocław, Ba Lan | Cộng hòa Séc | 3–1 | 4–1 | Euro 2012 |
7. | 12 tháng 6 năm 2012 | Sân vận động quốc gia Warszawa, Warsaw, Ba Lan | Ba Lan | 1–0 | 1–1 | Euro 2012 |
8. | 15 tháng 8 năm 2012 | Sân vận động Lokomotiv, Moscow, Nga | Bờ Biển Ngà | 1–0 | 1–1 | Giao hữu |
9. | 8 tháng 9 năm 2015 | Sân vận động Rheinpark, Vaduz, Liechtenstein | Liechtenstein | 6–0 | 7–0 | Vòng loại Euro 2016 |
Thực đơn
Alan_Yelizbarovich_Dzagoyev Thống kêLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Alan_Yelizbarovich_Dzagoyev http://cskainfo.com/alan-dzagoev/ http://soccernet.espn.go.com/columns/story?id=6072... http://soccernet.espn.go.com/news/story?id=586172&... http://pfc-cska.com/team/players/?id=12 http://www.pfc-cska.com/person.php?lg=ru&id=3394 http://www.rfpl.org/clubs.shtml?team=2&act=players... http://www.afbk.ru/stars/Alan_Dzagoev/ http://alan-dzagoev.ru/ http://www.kp.ru/daily/24187/395162/ http://www.rg.ru/2008/10/15/reg-kavkaz/dzagoev.htm...